Álex PÉREZ
77
Chỉ số
3 (Ngày 18 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
11 Th08 1991
Ngày sinh
141k
Giá
141,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Getafe CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Getafe CF | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
14 | Getafe CF | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
13 | Getafe CF | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
12 | Getafe CF | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 1 |
11 | Getafe CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 78 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,56 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th10 2013 | Không | Getafe CF | 2.0M | Álex PÉREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th07 2023 | 80 | 77 | 3 |
1 Th07 2021 | 83 | 80 | 3 |
15 Th11 2017 | 82 | 83 | 1 |
26 Th01 2013 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |