Fran CARNICER
74
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
30 Th03 1991
Ngày sinh
64k
Giá
64,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 17 Th04 2015 | Lorca FC | CD Mirandés | 1.2M | Fran CARNICER |
11 | 5 Th01 2014 | CA Osasuna | Lorca FC | 684k | Fran CARNICER |
11 | 22 Th10 2013 | Không | CA Osasuna | 472k | Fran CARNICER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th02 2021 | 76 | 74 | 2 |
10 Th07 2020 | 78 | 76 | 2 |
10 Th11 2017 | 80 | 78 | 2 |
10 Th12 2015 | 78 | 80 | 2 |
10 Th08 2014 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |