Imanol ESLAVA
73
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
15 Th03 1991
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (CA Osasuna) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,10 | 1 | 1 |
15 | CA Osasuna | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,10 | 1 | 1 |
14 | CA Osasuna | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 41 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,15 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th10 2013 | Không | CA Osasuna | 672k | Imanol ESLAVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th01 2019 | 74 | 73 | 1 |
11 Th09 2018 | 76 | 74 | 2 |
11 Th05 2018 | 75 | 76 | 1 |
11 Th01 2018 | 74 | 75 | 1 |
11 Th09 2017 | 73 | 74 | 1 |
11 Th05 2017 | 74 | 73 | 1 |
11 Th01 2017 | 75 | 74 | 1 |
4 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |