Lucas MUGNI
78
Chỉ số
4 (Ngày 14 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
12 Th01 1992
Ngày sinh
157k
Giá
157,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-7-7-3)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Flamengo | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,53 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Flamengo | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,53 | 1 | 0 |
14 | Flamengo | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Flamengo | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
13 | CA Colón | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
12 | CA Colón | Hạng 2 | 29 (0) | 12 | 6 | 5 | 7,45 | 2 | 0 |
11 | CA Colón | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 9 | 2 | 6,89 | 2 | 0 |
10 | CA Colón | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 130 (0) | 34 | 25 | 11 | 7,12 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | CA Colón | Flamengo | 6.9M | Lucas MUGNI |
9 | 30 Th03 2013 | Không | CA Colón | 3.4M | Lucas MUGNI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th01 2019 | 82 | 78 | 4 |
19 Th02 2018 | 85 | 82 | 3 |
29 Th08 2013 | 84 | 85 | 1 |
29 Th03 2013 | 78 | 84 | 6 |
26 Th07 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |