Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bonfim DANTE

Bonfim DANTE Photo
Bayern

(Chưa được Quản lí)

CLB

(OGC Nice)

88

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 5 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

18 Th10 1983

Ngày sinh

212k

Giá

212,000

49k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-10-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), Charity Shield (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brazil SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bayern Hạng 1 25 (0)0207,2420
15 Bayern Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Bayern Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0006,0010
15 Bayern Cúp Quốc gia Đức 3 (0)1018,0000
15 Bayern SMFA Champions Cup (Bảng B) 5 (0)0006,8010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 28 (0)1007,3240
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bayern Hạng 1 25 (0) 0 2 07,242 0
14 Bayern Bảng E 5 (0) 0 0 07,000 0
14 Bayern Hạng 1 16 (0) 1 0 17,121 0
13 Bayern Bảng H 5 (0) 0 0 07,200 0
13 Bayern Hạng 1 24 (0) 2 0 07,210 0
12 Bayern Bảng A 5 (0) 1 1 07,001 1
12 Bayern Hạng 1 22 (0) 0 2 07,000 0
11 Bayern Bảng A 6 (0) 0 0 07,172 0
11 Bayern Hạng 1 21 (0) 2 3 17,142 0
10 Bayern Bảng G 4 (0) 1 0 07,500 0
10 Bayern Hạng 1 27 (0) 4 1 17,441 0
9 Bayern Hạng 1 11 (0) 0 0 07,091 0
9 Monchengladbach Bảng H 4 (0) 0 0 06,501 0
9 Monchengladbach Hạng 1 10 (0) 0 1 06,700 0
8 Monchengladbach Hạng 1 30 (0) 2 1 26,832 1
7 Monchengladbach Hạng 2 33 (0) 4 4 17,243 0
6 Monchengladbach Hạng 2 29 (0) 0 2 06,763 1
5 Monchengladbach Hạng 2 30 (0) 3 2 17,204 0
4 Monchengladbach Hạng 1 22 (0) 0 1 06,412 0
3 Monchengladbach Hạng 1 31 (0) 4 1 05,972 0
2 Monchengladbach Hạng 1 13 (0) 0 1 05,461 0
1 Monchengladbach Hạng 1 26 (0) 0 1 06,272 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu399 (0)242376,86303

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
911 Th01 2013MonchengladbachBayern9.2MBonfim DANTE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th12 20238788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th05 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th06 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th11 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20169190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20159291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th01 20159392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th12 20139293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th08 20139192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th04 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th01 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th03 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th06 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----