Giovanni HIWAT
74
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
11 Th11 1993
Ngày sinh
167k
Giá
167,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 25 (0) | 9 | 3 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 25 (0) | 9 | 3 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
14 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
13 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 65 (0) | 18 | 12 | 1 | 6,55 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sparta Rotterdam | 1.2M | Giovanni HIWAT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2021 | 75 | 74 | 1 |
28 Th08 2020 | 77 | 75 | 2 |
1 Th09 2016 | 78 | 77 | 1 |
20 Th02 2014 | 76 | 78 | 2 |
28 Th09 2013 | 73 | 76 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |