Gil CORDERO
77
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th04 2013)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
13 Th04 1992
Ngày sinh
156k
Giá
156,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
161
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlante), Mexican Cup (Atlante) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlante | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
14 | Atlante | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Atlante | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Club América | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,89 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Club América | Atlante | 785k | Gil CORDERO |
12 | 17 Th04 2014 | Không | Club América | 528k | Gil CORDERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th04 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |