Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Geoffrey DERNIS

Player retiring at the end of the season.
Geoffrey DERNIS Photo
AE Larissa

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AE Larissa)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 27 Th11 2014)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

24 Th12 1980

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Greek Shield (AE Larissa), Greek Cup (AE Larissa)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AE Larissa Hạng 1 26 (0)4216,7300
15 AE Larissa Cúp Liên đoàn Hi Lạp 2 (0)1006,5000
15 AE Larissa Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AE Larissa Hạng 1 26 (0) 4 2 16,730 0
14 AE Larissa Hạng 1 30 (0) 0 9 06,771 0
13 AE Larissa Hạng 1 12 (0) 3 3 26,922 0
13 Stade Brestois 29 Hạng 1 23 (0) 6 2 27,173 0
12 Stade Brestois 29 Hạng 2 28 (0) 17 11 47,821 0
11 Stade Brestois 29 Hạng 1 20 (0) 7 6 17,452 0
10 Stade Brestois 29 Hạng 2 30 (0) 7 3 37,435 1
9 Stade Brestois 29 Hạng 2 30 (0) 9 2 07,132 0
8 Stade Brestois 29 Hạng 1 6 (0) 1 0 07,170 0
8 Montpellier HSC Bảng E 2 (0) 0 0 08,000 0
8 Montpellier HSC Hạng 1 4 (0) 1 3 07,500 0
7 Montpellier HSC Hạng 1 11 (0) 4 1 17,270 0
6 Montpellier HSC Hạng 1 17 (0) 3 4 16,652 1
5 Montpellier HSC Hạng 1 18 (0) 3 2 16,442 0
4 Montpellier HSC Hạng 1 19 (0) 6 6 16,790 0
3 Montpellier HSC Hạng 1 22 (0) 5 5 06,551 0
2 Montpellier HSC Hạng 2 33 (0) 8 7 26,705 0
1 Montpellier HSC Hạng 2 37 (0) 12 12 17,112 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu368 (0)9678207,03282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th10 2014Stade Brestois 29AE Larissa5.2MGeoffrey DERNIS
828 Th08 2012Montpellier HSCStade Brestois 294.0MGeoffrey DERNIS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th11 20148682Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
4 Th06 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----