Jean MAKOUN
73
Chỉ số
5 (Ngày 14 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
29 Th05 1983
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-5-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Stade Rennais), SMFA Shield (Stade Rennais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cameroon | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 0 | 1 |
15 | Stade Rennais | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 104 (0) | 22 | 17 | 1 | 6,81 | 14 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 0 | 1 |
14 | Stade Rennais | Bảng E | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
13 | Stade Rennais | Bảng E | 6 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,29 | 2 | 0 |
12 | Stade Rennais | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,80 | 6 | 1 |
11 | Stade Rennais | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
9 | Aston Villa | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
8 | Aston Villa | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
7 | Aston Villa | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,21 | 1 | 0 |
6 | Aston Villa | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
5 | Aston Villa | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,11 | 0 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,16 | 3 | 0 |
3 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,75 | 1 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,74 | 0 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Bảng H | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,84 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 380 (0) | 51 | 54 | 20 | 7,00 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th09 2013 | Aston Villa | Stade Rennais | 7.7M | Jean MAKOUN |
5 | 7 Th07 2011 | Olympique Lyonnais | Aston Villa | 6.4M | Jean MAKOUN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th02 2019 | 78 | 73 | 5 |
31 Th03 2018 | 80 | 78 | 2 |
1 Th05 2017 | 83 | 80 | 3 |
5 Th02 2016 | 85 | 83 | 2 |
6 Th09 2015 | 86 | 85 | 1 |
21 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
10 Th12 2014 | 88 | 87 | 1 |
23 Th12 2011 | 89 | 88 | 1 |
4 Th03 2011 | 90 | 89 | 1 |
26 Th11 2010 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |