Alex COOPER
74
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
4 Th11 1991
Ngày sinh
92k
Giá
92,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Falkirk), Scottish Cup (Falkirk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Falkirk | Hạng 2 | 24 (0) | 10 | 5 | 2 | 6,92 | 2 | 0 |
14 | Falkirk | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 8 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
13 | Falkirk | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 6 | 3 | 6,52 | 0 | 1 |
12 | Ross County | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
11 | Ross County | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 107 (0) | 25 | 24 | 5 | 6,60 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Ross County | Falkirk | 864k | Alex COOPER |
11 | 10 Th11 2013 | Không | Ross County | 384k | Alex COOPER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th03 2021 | 73 | 74 | 1 |
5 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
27 Th10 2015 | 76 | 75 | 1 |
19 Th03 2014 | 75 | 76 | 1 |
3 Th05 2013 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |