Florent CUVELIER
70
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
12 Th09 1992
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
8k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield United), English Cup (Sheffield United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 0 | 2 | 6,53 | 1 | 0 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 23 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,74 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 61 (0) | 8 | 6 | 3 | 6,48 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sheffield United | 1.3M | Florent CUVELIER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2018 | 73 | 70 | 3 |
26 Th05 2018 | 76 | 73 | 3 |
31 Th08 2017 | 77 | 76 | 1 |
10 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
14 Th03 2015 | 80 | 78 | 2 |
6 Th10 2014 | 79 | 80 | 1 |
6 Th09 2013 | 78 | 79 | 1 |
7 Th02 2013 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |