Jordan THOMAS
65
Chỉ số
6 (Ngày 10 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
8 Th08 1995
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
1k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 3 (0) | 4 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 3 (0) | 4 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Lincoln City | Hạng 5 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
13 | Lincoln City | Hạng 5 | 13 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 23 (0) | 9 | 10 | 2 | 7,22 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Lincoln City | 24k | Jordan THOMAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th08 2015 | 71 | 65 | 6 |
23 Th12 2013 | 70 | 71 | 1 |
23 Th08 2013 | 69 | 70 | 1 |
23 Th04 2013 | 65 | 69 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |