Jimmy GIRAUDON
80
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
16 Th01 1992
Ngày sinh
283k
Giá
283,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Grenoble Foot 38), French Cup (Grenoble Foot 38) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Grenoble Foot 38 | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Grenoble Foot 38 | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,15 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th06 2014 | Không | Grenoble Foot 38 | 610k | Jimmy GIRAUDON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th01 2024 | 82 | 80 | 2 |
28 Th06 2023 | 83 | 82 | 1 |
4 Th06 2018 | 82 | 83 | 1 |
18 Th11 2017 | 78 | 82 | 4 |
24 Th11 2016 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |