Thibault FERRAND
76
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th09 2012)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
26 Th03 1986
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Mans FC), French Cup (Le Mans FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
15 | Le Mans FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Le Mans FC | Cúp Quốc gia Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | AS Beauvais Oise | Le Mans FC | 490k | Thibault FERRAND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th09 2012 | 75 | 76 | 1 |
12 Th11 2009 | 64 | 75 | 11 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |