Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Frédéric THOMAS

Player retiring at the end of the season.
Frédéric THOMAS Photo
Grenoble Foot 38

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Grenoble Foot 38)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th08 2012)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

10 Th08 1980

Ngày sinh

26k

Giá

26,000

15k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Grenoble Foot 38), French Cup (Grenoble Foot 38)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grenoble Foot 38 Hạng 2 37 (0)7826,7820
15 Grenoble Foot 38 Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0000
15 Grenoble Foot 38 Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grenoble Foot 38 Hạng 2 37 (0) 7 8 26,782 0
14 Grenoble Foot 38 Hạng 2 37 (0) 8 9 46,894 0
13 Grenoble Foot 38 Hạng 2 36 (0) 13 14 16,925 0
12 Le Mans FC Hạng 2 35 (0) 7 2 27,095 0
11 Le Mans FC Hạng 2 35 (0) 4 3 06,892 0
10 Le Mans FC Hạng 2 36 (0) 10 8 07,254 1
9 Le Mans FC Hạng 1 32 (0) 6 1 16,444 0
8 Le Mans FC Hạng 2 36 (0) 6 6 16,863 0
7 Le Mans FC Hạng 1 26 (0) 2 7 16,461 0
6 Le Mans FC Hạng 1 23 (0) 3 8 06,573 0
5 Le Mans FC Hạng 1 32 (0) 6 3 06,563 0
4 Le Mans FC Hạng 1 27 (0) 3 5 26,562 0
3 Le Mans FC Hạng 2 24 (0) 2 4 16,580 1
2 Le Mans FC Hạng 2 35 (0) 5 1 36,634 0
1 Le Mans FC Hạng 1 27 (0) 3 2 06,334 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu478 (0)8581186,75463

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1212 Th07 2014Le Mans FCGrenoble Foot 383.7MFrédéric THOMAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th08 20128684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th06 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----