Jérémy CHOPLIN
68
Chỉ số
7 (Ngày 25 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
9 Th02 1985
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (FC Metz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,81 | 5 | 0 |
14 | FC Metz | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
13 | FC Metz | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | FC Metz | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 8 | 3 | 6,97 | 1 | 1 |
11 | FC Metz | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | SC Bastia | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 2 | 1 |
10 | SC Bastia | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,07 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 155 (0) | 9 | 14 | 4 | 6,72 | 13 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 18 Th01 2014 | SC Bastia | FC Metz | 2.6M | Jérémy CHOPLIN |
10 | 8 Th04 2013 | Không | SC Bastia | 2.5M | Jérémy CHOPLIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th08 2023 | 75 | 68 | 7 |
2 Th12 2021 | 83 | 75 | 8 |
24 Th10 2017 | 84 | 83 | 1 |
19 Th05 2014 | 83 | 84 | 1 |
30 Th11 2012 | 78 | 83 | 5 |
20 Th10 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |