Marko BAŠA
87
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
29 Th12 1982
Ngày sinh
105k
Giá
105,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Lille OSC), French Cup (Lille OSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montenegro | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
15 | Montenegro | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,11 | 3 | 0 |
15 | Lille OSC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Lille OSC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Montenegro | Quốc tế | 116 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,61 | 12 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,11 | 3 | 0 |
14 | Lille OSC | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Lille OSC | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,97 | 4 | 0 |
13 | Lille OSC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,32 | 1 | 0 |
12 | Lille OSC | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
11 | Lille OSC | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 4 | 1 |
10 | Lille OSC | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,16 | 1 | 1 |
9 | Lille OSC | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,96 | 4 | 0 |
8 | Lille OSC | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,84 | 1 | 0 |
7 | Lille OSC | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
7 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,46 | 4 | 0 |
5 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
4 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
3 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,94 | 0 | 0 |
2 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
1 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,32 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 381 (0) | 25 | 24 | 4 | 6,80 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 25 Th03 2012 | Lokomotiv Moskva | Lille OSC | 8.0M | Marko BAŠA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
6 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
24 Th05 2014 | 88 | 89 | 1 |
2 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
25 Th08 2010 | 88 | 87 | 1 |
1 Th07 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |