Adama BA
76
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
27 Th08 1993
Ngày sinh
220k
Giá
220,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (SC Bastia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Bastia | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
14 | SC Bastia | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | SC Bastia | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | SC Bastia | 2.6M | Adama BA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th04 2023 | 78 | 76 | 2 |
15 Th04 2020 | 81 | 78 | 3 |
9 Th06 2018 | 82 | 81 | 1 |
5 Th05 2014 | 80 | 82 | 2 |
4 Th12 2013 | 78 | 80 | 2 |
22 Th08 2013 | 77 | 78 | 1 |
2 Th06 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |