Grégory CERDAN
80
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th12 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
28 Th07 1982
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Mans FC), French Cup (Le Mans FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
15 | Le Mans FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Le Mans FC | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
14 | Le Mans FC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | EA Guingamp | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | EA Guingamp | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,38 | 5 | 1 |
11 | EA Guingamp | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
10 | Le Mans FC | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 2 |
9 | Le Mans FC | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
8 | Le Mans FC | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
7 | Le Mans FC | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
6 | Le Mans FC | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,41 | 2 | 1 |
5 | Le Mans FC | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,48 | 6 | 1 |
4 | Le Mans FC | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
3 | Le Mans FC | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
2 | Le Mans FC | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 2 |
1 | Le Mans FC | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 394 (0) | 14 | 20 | 1 | 6,55 | 30 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | EA Guingamp | Le Mans FC | 1.2M | Grégory CERDAN |
13 | 27 Th11 2014 | Lille OSC | EA Guingamp | 2.9M | Grégory CERDAN |
13 | 13 Th09 2014 | EA Guingamp | Lille OSC | 2.9M | Grégory CERDAN |
10 | 30 Th08 2013 | Le Mans FC | EA Guingamp | 5.7M | Grégory CERDAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2014 | 83 | 80 | 3 |
4 Th05 2014 | 84 | 83 | 1 |
4 Th08 2012 | 86 | 84 | 2 |
2 Th06 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |