Mouhamadou DABO
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
28 Th11 1986
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Olympique Lyonnais), French Shield (Olympique Lyonnais), French Cup (Olympique Lyonnais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
12 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,19 | 3 | 0 |
11 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,60 | 4 | 0 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 6 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
8 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
7 | Sevilla | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Sevilla | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 2 |
6 | Sevilla | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Sevilla | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 1 |
5 | Sevilla | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
4 | Sevilla | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
4 | Sevilla | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
3 | Sevilla | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 37 (0) | 1 | 2 | 0 | 4,68 | 7 | 0 |
1 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,84 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 337 (0) | 8 | 14 | 0 | 6,48 | 36 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 2 Th05 2012 | Sevilla | Olympique Lyonnais | 9.1M | Mouhamadou DABO |
3 | 31 Th05 2010 | AS Saint-Etienne | Sevilla | 8.0M | Mouhamadou DABO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th06 2019 | 80 | 78 | 2 |
6 Th06 2018 | 83 | 80 | 3 |
18 Th11 2017 | 84 | 83 | 1 |
14 Th05 2017 | 85 | 84 | 1 |
7 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
25 Th10 2015 | 87 | 86 | 1 |
10 Th12 2014 | 88 | 87 | 1 |
9 Th12 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |