Fousseni DIAWARA
84
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th11 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
28 Th08 1980
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-5-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Tours FC), French Cup (Tours FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tours FC | Hạng 2 | 38 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,79 | 4 | 0 |
14 | Tours FC | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,83 | 2 | 1 |
13 | Tours FC | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
12 | Tours FC | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,63 | 5 | 0 |
11 | Tours FC | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,71 | 5 | 0 |
10 | Tours FC | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
9 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,87 | 5 | 0 |
8 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
7 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
5 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Panionios | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Panionios | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 258 (0) | 19 | 16 | 3 | 6,66 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 10 Th08 2013 | AC Ajaccio | Tours FC | 4.2M | Fousseni DIAWARA |
5 | 27 Th06 2011 | FC Istres | AC Ajaccio | 2.4M | Fousseni DIAWARA |
2 | 24 Th03 2010 | Panionios | FC Istres | 1.1M | Fousseni DIAWARA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th11 2012 | 83 | 84 | 1 |
27 Th03 2012 | 82 | 83 | 1 |
1 Th06 2011 | 80 | 82 | 2 |
22 Th10 2010 | 79 | 80 | 1 |
13 Th11 2009 | 81 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |