Tim HEUBACH
78
Chỉ số
4 (Ngày 20 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
12 Th04 1988
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Kaiserslautern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
15 | Kaiserslautern | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
14 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 35 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,86 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th08 2014 | Không | Kaiserslautern | 1.8M | Tim HEUBACH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th01 2021 | 82 | 78 | 4 |
27 Th02 2013 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |