Bafétimbi GOMIS
83
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
6 Th08 1985
Ngày sinh
85k
Giá
85,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-9-8-8-9-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Swansea City), English Cup (Swansea City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 33 (0) | 19 | 8 | 9 | 8,03 | 3 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 13 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,92 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 33 (0) | 19 | 8 | 9 | 8,03 | 3 | 0 |
14 | Swansea City | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 4 | 5 | 7,48 | 2 | 1 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 2 (0) | 3 | 2 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 8 | 6 | 7,68 | 1 | 2 |
13 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 8 (0) | 7 | 0 | 1 | 7,88 | 1 | 0 |
12 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 29 (0) | 15 | 8 | 8 | 7,93 | 2 | 0 |
11 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 21 (0) | 13 | 6 | 8 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 8 | 2 | 7,80 | 2 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 31 (0) | 19 | 5 | 12 | 8,00 | 4 | 0 |
8 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 4 | 4 | 7,42 | 4 | 1 |
7 | Olympique Lyonnais | Bảng B | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 3 | 5 | 8,00 | 1 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 3 | 5 | 7,95 | 3 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,58 | 2 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 5 | 8,00 | 1 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,68 | 2 | 0 |
3 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 20 (0) | 14 | 4 | 7 | 7,40 | 5 | 1 |
2 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 11 | 5 | 6,90 | 1 | 0 |
2 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 9 | 5 | 7,38 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 371 (0) | 163 | 96 | 96 | 7,70 | 38 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th11 2014 | Olympique Marseille | Swansea City | 9.6M | Bafétimbi GOMIS |
13 | 30 Th08 2014 | Olympique Lyonnais | Olympique Marseille | 8.7M | Bafétimbi GOMIS |
2 | 2 Th01 2010 | AS Saint-Etienne | Olympique Lyonnais | 13.0M | Bafétimbi GOMIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 86 | 83 | 3 |
10 Th08 2023 | 87 | 86 | 1 |
25 Th03 2021 | 88 | 87 | 1 |
26 Th05 2016 | 89 | 88 | 1 |
11 Th01 2015 | 90 | 89 | 1 |
5 Th12 2012 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |