Stéphane BAHOKEN
84
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
28 Th05 1992
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,099,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (RC Strasbourg Alsace), French Cup (RC Strasbourg Alsace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 10 | 2 | 6,83 | 3 | 0 |
15 | RC Strasbourg Alsace | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | RC Strasbourg Alsace | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 10 | 2 | 6,83 | 3 | 0 |
14 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 12 | 3 | 6,91 | 2 | 0 |
13 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 73 (0) | 22 | 23 | 5 | 6,86 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th11 2014 | OGC Nice | RC Strasbourg Alsace | 896k | Stéphane BAHOKEN |
13 | 2 Th08 2014 | Không | OGC Nice | 656k | Stéphane BAHOKEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th08 2023 | 85 | 84 | 1 |
25 Th05 2022 | 86 | 85 | 1 |
22 Th05 2020 | 87 | 86 | 1 |
10 Th06 2019 | 85 | 87 | 2 |
27 Th11 2018 | 84 | 85 | 1 |
6 Th06 2018 | 79 | 84 | 5 |
3 Th05 2016 | 78 | 79 | 1 |
24 Th08 2013 | 77 | 78 | 1 |
1 Th12 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |