Lawson D'ATH
67
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
24 Th12 1992
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 36 (0) | 9 | 9 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 36 (0) | 9 | 9 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
14 | Northampton Town | Hạng 4 | 35 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,49 | 5 | 0 |
13 | Northampton Town | Hạng 4 | 19 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 90 (0) | 20 | 18 | 1 | 6,50 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Không | Northampton Town | 632k | Lawson D'ATH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2021 | 70 | 67 | 3 |
31 Th10 2020 | 72 | 70 | 2 |
10 Th08 2019 | 73 | 72 | 1 |
25 Th05 2018 | 75 | 73 | 2 |
10 Th09 2017 | 76 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |