Loïc PERRIN
88
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
7 Th08 1985
Ngày sinh
398k
Giá
398,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Quốc gia Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,09 | 5 | 0 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,03 | 1 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 2 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,12 | 2 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Bảng C | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
9 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
8 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,04 | 0 | 0 |
7 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,76 | 0 | 0 |
5 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
4 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,96 | 4 | 0 |
3 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,22 | 0 | 0 |
2 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,79 | 6 | 0 |
1 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 382 (0) | 36 | 21 | 12 | 6,77 | 31 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
8 Th05 2014 | 88 | 89 | 1 |
2 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
15 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
17 Th11 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |