Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Loïc PERRIN

Player retiring at the end of the season.
Loïc PERRIN Photo
AS Saint-Etienne

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Saint-Etienne)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 8 Th06 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

7 Th08 1985

Ngày sinh

398k

Giá

398,000

30k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 30 (0)3107,0710
15 AS Saint-Etienne Cúp Quốc gia Pháp 3 (0)0006,6700
15 AS Saint-Etienne SMFA Shield 4 (0)0006,2500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 30 (0) 3 1 07,071 0
14 AS Saint-Etienne Hạng 1 32 (0) 2 0 17,095 0
13 AS Saint-Etienne Hạng 1 31 (0) 2 2 17,031 0
12 AS Saint-Etienne Bảng H 2 (0) 0 0 05,002 0
12 AS Saint-Etienne Hạng 1 32 (0) 5 0 27,122 0
11 AS Saint-Etienne Bảng C 5 (0) 1 0 17,001 0
11 AS Saint-Etienne Hạng 1 28 (0) 4 0 17,072 0
10 AS Saint-Etienne Hạng 1 33 (0) 0 2 07,212 0
9 AS Saint-Etienne Hạng 1 24 (0) 2 0 16,712 0
8 AS Saint-Etienne Hạng 1 23 (0) 4 4 27,040 0
7 AS Saint-Etienne Hạng 1 26 (0) 2 6 17,001 0
6 AS Saint-Etienne Hạng 1 21 (0) 4 3 26,760 0
5 AS Saint-Etienne Hạng 1 18 (0) 3 1 06,502 0
4 AS Saint-Etienne Hạng 1 25 (0) 1 0 05,964 0
3 AS Saint-Etienne Hạng 1 9 (0) 0 0 05,220 0
2 AS Saint-Etienne Hạng 1 28 (0) 3 2 05,796 0
1 AS Saint-Etienne Hạng 1 15 (0) 0 0 06,530 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu382 (0)3621126,77310

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th06 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th05 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th03 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th11 20098786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----