Kacper PRZYBYLKO
82
Chỉ số
4 (Ngày 24 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
25 Th03 1993
Ngày sinh
750k
Giá
750,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Furth), German Cup (Furth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Furth | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Furth | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
13 | Furth | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 12 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Furth | 2.4M | Kacper PRZYBYLKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th04 2021 | 78 | 82 | 4 |
21 Th03 2019 | 82 | 78 | 4 |
28 Th11 2013 | 78 | 82 | 4 |
28 Th03 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |