Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Siaka TIÉNÉ

Player retiring at the end of the season.
Siaka TIÉNÉ Photo
Montpellier HSC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Montpellier HSC)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 9 Th05 2016)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

22 Th02 1982

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ivory Coast SMFA World Cup 1 (0)0006,0000
15 Ivory Coast SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Montpellier HSC Hạng 2 31 (0)121437,5220

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ivory Coast Quốc tế 74 (0)5106,5470
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Montpellier HSC Hạng 2 31 (0) 12 14 37,522 0
14 Montpellier HSC Hạng 1 31 (0) 8 3 16,973 0
13 Montpellier HSC Hạng 1 31 (0) 5 6 07,062 0
12 Montpellier HSC Hạng 1 22 (0) 1 0 07,001 1
11 Montpellier HSC Hạng 1 23 (0) 0 2 07,003 0
10 Montpellier HSC Hạng 1 10 (0) 1 1 06,702 0
10 Paris Saint-Germain Bảng C 3 (0) 2 1 17,670 0
10 Paris Saint-Germain Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
9 Paris Saint-Germain Bảng G 4 (0) 1 1 07,000 1
9 Paris Saint-Germain Hạng 1 11 (0) 1 2 07,091 0
8 Paris Saint-Germain Bảng H 5 (0) 0 0 06,400 0
8 Paris Saint-Germain Hạng 1 28 (0) 1 1 16,545 0
7 Paris Saint-Germain Bảng F 4 (0) 0 0 06,500 1
7 Paris Saint-Germain Hạng 1 34 (0) 0 0 06,353 0
6 Paris Saint-Germain Hạng 1 29 (0) 0 0 06,484 0
5 Paris Saint-Germain Hạng 1 30 (0) 0 1 06,501 1
4 Paris Saint-Germain Hạng 1 15 (0) 0 1 06,603 0
3 Valenciennes Hạng 1 32 (0) 0 0 05,316 1
2 Valenciennes Hạng 1 23 (0) 1 1 04,302 0
1 Valenciennes Hạng 1 35 (0) 1 1 05,692 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu404 (0)343566,45406

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013Paris Saint-GermainMontpellier HSC4.2MSiaka TIÉNÉ
330 Th09 2010ValenciennesParis Saint-Germain6.9MSiaka TIÉNÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th05 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th12 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th12 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th11 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th11 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----