Siaka TIÉNÉ
83
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
22 Th02 1982
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 31 (0) | 12 | 14 | 3 | 7,52 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 74 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,54 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 31 (0) | 12 | 14 | 3 | 7,52 | 2 | 0 |
14 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
13 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
12 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
11 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Bảng G | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,54 | 5 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
7 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
5 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
4 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
3 | Valenciennes | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,31 | 6 | 1 |
2 | Valenciennes | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,30 | 2 | 0 |
1 | Valenciennes | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,69 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 404 (0) | 34 | 35 | 6 | 6,45 | 40 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Paris Saint-Germain | Montpellier HSC | 4.2M | Siaka TIÉNÉ |
3 | 30 Th09 2010 | Valenciennes | Paris Saint-Germain | 6.9M | Siaka TIÉNÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th05 2016 | 85 | 83 | 2 |
6 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
22 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
5 Th12 2012 | 88 | 87 | 1 |
26 Th11 2010 | 87 | 88 | 1 |
18 Th11 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |