Matt HEDGES
82
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
1 Th04 1990
Ngày sinh
312k
Giá
312,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Dallas), Charity Shield (FC Dallas), North American Shield (FC Dallas), North American Cup (FC Dallas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Dallas | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
14 | FC Dallas | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
13 | FC Dallas | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,61 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,61 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th07 2014 | Không | FC Dallas | 1.8M | Matt HEDGES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
19 Th11 2015 | 82 | 83 | 1 |
13 Th03 2015 | 80 | 82 | 2 |
15 Th11 2013 | 78 | 80 | 2 |
15 Th07 2013 | 77 | 78 | 1 |
1 Th08 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |