Vladimir STOJKOVIĆ
80
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
28 Th07 1983
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 50 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,80 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sporting CP | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Sporting CP | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,32 | 0 | 0 |
3 | Sporting CP | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,13 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 16 Th06 2014 | Ergotelis | Maccabi Haifa FC | 5.4M | Vladimir STOJKOVIĆ |
11 | 28 Th01 2014 | FK Partizan | Ergotelis | 5.4M | Vladimir STOJKOVIĆ |
10 | 4 Th09 2013 | Konyaspor | FK Partizan | 5.4M | Vladimir STOJKOVIĆ |
10 | 26 Th07 2013 | FK Partizan | Konyaspor | 5.6M | Vladimir STOJKOVIĆ |
7 | 8 Th01 2012 | Sporting CP | FK Partizan | 3.4M | Vladimir STOJKOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th04 2024 | 82 | 80 | 2 |
5 Th11 2019 | 83 | 82 | 1 |
4 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
26 Th11 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |