Ricardo PEREIRA
87
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
6 Th10 1993
Ngày sinh
3.4M
Giá
3,400,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Portuguese Cup (FC Porto) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 15 (0) | 11 | 1 | 2 | 7,53 | 2 | 0 |
13 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,71 | 1 | 1 |
12 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,07 | 0 | 0 |
11 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,14 | 3 | 0 |
10 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 109 (0) | 27 | 12 | 9 | 7,05 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th11 2014 | Vitória de Setúbal | FC Porto | 4.3M | Ricardo PEREIRA |
13 | 10 Th11 2014 | Paços de Ferreira | Vitória de Setúbal | 6.3M | Ricardo PEREIRA |
13 | 24 Th08 2014 | Vitória de Guimarães | Paços de Ferreira | 6.3M | Ricardo PEREIRA |
9 | 24 Th03 2013 | Không | Vitória de Guimarães | 3.2M | Ricardo PEREIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th07 2023 | 89 | 87 | 2 |
1 Th07 2022 | 90 | 89 | 1 |
8 Th01 2022 | 91 | 90 | 1 |
27 Th01 2020 | 89 | 91 | 2 |
18 Th05 2017 | 88 | 89 | 1 |
15 Th12 2016 | 87 | 88 | 1 |
11 Th05 2016 | 86 | 87 | 1 |
8 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
8 Th10 2013 | 84 | 85 | 1 |
22 Th04 2013 | 82 | 84 | 2 |
17 Th02 2013 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |