Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chris MCCREADY

Player retiring at the end of the season.
Chris MCCREADY Photo
Morecambe

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Morecambe)

74

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 4 Th12 2009)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

5 Th09 1981

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

3k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Morecambe), English Cup (Morecambe)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Morecambe Hạng 5 17 (0)2006,5320
15 Morecambe Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Morecambe Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Morecambe Hạng 5 17 (0) 2 0 06,532 0
14 Morecambe Hạng 5 24 (0) 2 0 16,880 0
13 Morecambe Hạng 4 10 (0) 0 0 06,100 0
12 Morecambe Hạng 4 37 (0) 3 3 16,301 0
11 Morecambe Hạng 5 35 (0) 3 2 06,746 0
10 Morecambe Hạng 5 30 (0) 1 2 06,732 0
9 Morecambe Hạng 5 34 (0) 1 4 06,682 0
8 Morecambe Hạng 4 27 (0) 1 0 16,193 0
7 Morecambe Hạng 4 34 (0) 4 4 16,384 0
6 Morecambe Hạng 4 29 (0) 0 1 05,865 1
5 Morecambe Hạng 4 15 (0) 1 3 06,401 0
4 Morecambe Hạng 4 21 (0) 3 1 16,670 0
3 Tranmere Rovers Hạng 3 32 (0) 0 1 04,814 0
2 Tranmere Rovers Hạng 4 12 (0) 2 1 05,582 0
2 Crewe Alexandra Hạng 4 21 (0) 2 1 15,902 1
1 Crewe Alexandra Hạng 4 21 (0) 0 2 06,431 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu399 (0)252566,28352

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
3 1 Th09 2010Tranmere RoversMorecambe363kChris MCCREADY
218 Th03 2010Crewe AlexandraTranmere Rovers392kChris MCCREADY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th12 20097574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----