Chris MCCREADY
74
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th12 2009)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
5 Th09 1981
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Morecambe), English Cup (Morecambe) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morecambe | Hạng 5 | 17 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
14 | Morecambe | Hạng 5 | 24 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,88 | 0 | 0 |
13 | Morecambe | Hạng 4 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,10 | 0 | 0 |
12 | Morecambe | Hạng 4 | 37 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,30 | 1 | 0 |
11 | Morecambe | Hạng 5 | 35 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,74 | 6 | 0 |
10 | Morecambe | Hạng 5 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
9 | Morecambe | Hạng 5 | 34 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
8 | Morecambe | Hạng 4 | 27 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,19 | 3 | 0 |
7 | Morecambe | Hạng 4 | 34 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,38 | 4 | 0 |
6 | Morecambe | Hạng 4 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,86 | 5 | 1 |
5 | Morecambe | Hạng 4 | 15 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
4 | Morecambe | Hạng 4 | 21 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,81 | 4 | 0 |
2 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,58 | 2 | 0 |
2 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 21 (0) | 2 | 1 | 1 | 5,90 | 2 | 1 |
1 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 399 (0) | 25 | 25 | 6 | 6,28 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 1 Th09 2010 | Tranmere Rovers | Morecambe | 363k | Chris MCCREADY |
2 | 18 Th03 2010 | Crewe Alexandra | Tranmere Rovers | 392k | Chris MCCREADY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th12 2009 | 75 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |