Milan BIŠEVAC
77
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
31 Th08 1983
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Olympique Lyonnais), French Shield (Olympique Lyonnais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Serbia | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Bảng C | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,92 | 2 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
12 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
11 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
8 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Valenciennes | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
5 | Valenciennes | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
4 | Valenciennes | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 4 | 2 |
3 | Valenciennes | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,06 | 2 | 0 |
2 | Valenciennes | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,07 | 0 | 0 |
1 | Valenciennes | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 347 (0) | 10 | 15 | 5 | 6,75 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 1 Th09 2012 | Paris Saint-Germain | Olympique Lyonnais | 7.5M | Milan BIŠEVAC |
6 | 17 Th09 2011 | Valenciennes | Paris Saint-Germain | 8.4M | Milan BIŠEVAC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th03 2021 | 78 | 77 | 1 |
23 Th07 2020 | 79 | 78 | 1 |
23 Th04 2019 | 80 | 79 | 1 |
6 Th08 2018 | 83 | 80 | 3 |
3 Th06 2018 | 86 | 83 | 3 |
12 Th12 2016 | 87 | 86 | 1 |
2 Th09 2016 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |