Billy JONES
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th03 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
11 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
10 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,91 | 3 | 1 |
9 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 5 | 0 |
8 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,90 | 3 | 0 |
7 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Preston North End | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
4 | Preston North End | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
3 | Preston North End | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,60 | 4 | 0 |
2 | Preston North End | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,31 | 1 | 3 |
1 | Preston North End | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 271 (0) | 6 | 12 | 0 | 6,26 | 28 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th06 2014 | West Bromwich Albion | Sunderland | 4.5M | Billy JONES |
5 | 25 Th06 2011 | Preston North End | West Bromwich Albion | 5.1M | Billy JONES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th02 2020 | 80 | 78 | 2 |
19 Th02 2019 | 83 | 80 | 3 |
14 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
24 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
8 Th02 2013 | 83 | 86 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |