Branimir BAJIĆ
80
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
19 Th10 1979
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Duisburg), German Cup (Duisburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Duisburg | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,59 | 6 | 1 |
14 | Duisburg | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,71 | 5 | 0 |
13 | Duisburg | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,03 | 2 | 0 |
12 | Duisburg | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,37 | 4 | 0 |
11 | Duisburg | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 121 (0) | 13 | 19 | 2 | 6,47 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th01 2014 | Không | Duisburg | 2.4M | Branimir BAJIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th10 2017 | 82 | 80 | 2 |
15 Th07 2013 | 83 | 82 | 1 |
11 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
28 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
18 Th12 2009 | 83 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |