Milan SMILJANIĆ
78
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th11 1986
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
7 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,18 | 5 | 0 |
6 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
5 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 12 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,83 | 5 | 0 |
4 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,48 | 5 | 0 |
3 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 122 (0) | 24 | 16 | 0 | 6,45 | 20 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 17 Th09 2012 | RCD Espanyol | FK Partizan | 2.8M | Milan SMILJANIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th05 2021 | 80 | 78 | 2 |
5 Th11 2019 | 82 | 80 | 2 |
20 Th10 2016 | 83 | 82 | 1 |
5 Th11 2014 | 84 | 83 | 1 |
12 Th04 2013 | 83 | 84 | 1 |
7 Th09 2012 | 85 | 83 | 2 |
18 Th03 2011 | 86 | 85 | 1 |
23 Th01 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |