Admilson GÊGÊ
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
24 Th02 1988
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (CS Marítimo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,82 | 4 | 1 |
15 | CS Marítimo | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,82 | 4 | 1 |
14 | CS Marítimo | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,32 | 1 | 1 |
13 | CS Marítimo | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
12 | CS Marítimo | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
11 | CS Marítimo | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,19 | 0 | 0 |
10 | CS Marítimo | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,04 | 3 | 0 |
9 | CS Marítimo | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,93 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 171 (0) | 9 | 14 | 0 | 6,32 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 6 Th02 2013 | Không | CS Marítimo | 744k | Admilson GÊGÊ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
11 Th03 2022 | 83 | 80 | 3 |
30 Th10 2014 | 80 | 83 | 3 |
2 Th12 2013 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |