Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ismaël BANGOURA

Player retiring at the end of the season.
Ismaël BANGOURA Photo
FC Nantes

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Mulhouse)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 2 Th12 2018)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

39

Tuổi

2 Th01 1985

Ngày sinh

65k

Giá

65,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Nantes Hạng 1 4 (0)0206,7510
15 FC Nantes Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000
15 FC Nantes SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Guinea Quốc tế 54 (0)12426,8870
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Nantes Hạng 1 4 (0) 0 2 06,751 0
14 FC Nantes Hạng 1 5 (0) 2 0 06,800 0
13 FC Nantes Hạng 2 3 (0) 1 2 07,002 0
12 FC Nantes Hạng 2 7 (0) 2 1 07,141 0
11 FC Nantes Hạng 2 16 (0) 3 3 17,130 1
10 FC Nantes Hạng 2 31 (0) 5 10 17,162 1
9 FC Nantes Hạng 2 29 (0) 14 7 37,596 1
6 Stade Rennais Bảng C 5 (0) 1 1 06,601 0
6 Stade Rennais Hạng 1 30 (0) 7 8 17,133 0
5 Stade Rennais Hạng 1 28 (0) 9 5 47,543 0
4 Stade Rennais Hạng 1 33 (0) 10 6 77,481 0
3 Stade Rennais Hạng 1 30 (0) 5 9 27,031 0
2 Stade Rennais Hạng 1 23 (0) 7 10 47,301 0
1 Stade Rennais Hạng 1 32 (0) 9 13 87,535 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu276 (0)7577317,29273

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
920 Th11 2012Al GharafaFC Nantes5.8MIsmaël BANGOURA
6 1 Th01 2012Stade RennaisAl Gharafa6.7MIsmaël BANGOURA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th12 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th02 20168384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th12 20138483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th01 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th08 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th03 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th11 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th11 20099089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----