Ismaël BANGOURA
83
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
2 Th01 1985
Ngày sinh
65k
Giá
65,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guinea | Quốc tế | 54 (0) | 12 | 4 | 2 | 6,88 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
14 | FC Nantes | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | FC Nantes | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
11 | FC Nantes | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,13 | 0 | 1 |
10 | FC Nantes | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 10 | 1 | 7,16 | 2 | 1 |
9 | FC Nantes | Hạng 2 | 29 (0) | 14 | 7 | 3 | 7,59 | 6 | 1 |
6 | Stade Rennais | Bảng C | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
6 | Stade Rennais | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,13 | 3 | 0 |
5 | Stade Rennais | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,54 | 3 | 0 |
4 | Stade Rennais | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 6 | 7 | 7,48 | 1 | 0 |
3 | Stade Rennais | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 9 | 2 | 7,03 | 1 | 0 |
2 | Stade Rennais | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 10 | 4 | 7,30 | 1 | 0 |
1 | Stade Rennais | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 13 | 8 | 7,53 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 276 (0) | 75 | 77 | 31 | 7,29 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 20 Th11 2012 | Al Gharafa | FC Nantes | 5.8M | Ismaël BANGOURA |
6 | 1 Th01 2012 | Stade Rennais | Al Gharafa | 6.7M | Ismaël BANGOURA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2018 | 84 | 83 | 1 |
2 Th02 2016 | 83 | 84 | 1 |
6 Th12 2013 | 84 | 83 | 1 |
15 Th01 2013 | 85 | 84 | 1 |
5 Th08 2012 | 86 | 85 | 1 |
22 Th03 2011 | 87 | 86 | 1 |
26 Th11 2010 | 88 | 87 | 1 |
3 Th06 2010 | 89 | 88 | 1 |
18 Th11 2009 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |