Rafael BONFIM
75
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
24 Th07 1991
Ngày sinh
104k
Giá
104,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - -6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coritiba | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coritiba | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Coritiba | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | Coritiba | 440k | Rafael BONFIM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2020 | 74 | 75 | 1 |
11 Th05 2020 | 73 | 74 | 1 |
11 Th08 2019 | 74 | 73 | 1 |
11 Th04 2019 | 75 | 74 | 1 |
11 Th08 2018 | 74 | 75 | 1 |
11 Th04 2018 | 75 | 74 | 1 |
11 Th12 2017 | 77 | 75 | 2 |
10 Th10 2013 | 76 | 77 | 1 |
11 Th04 2013 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |