James FANCHONE
83
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
AM(P),F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
21 Th02 1980
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 2 | 0 | 7,13 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 2 | 0 | 7,13 | 3 | 0 |
14 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,82 | 0 | 2 |
14 | Le Havre AC | Hạng 2 | 14 (0) | 7 | 1 | 3 | 7,50 | 2 | 0 |
14 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,31 | 1 | 0 |
13 | Le Havre AC | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Le Havre AC | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 10 | 4 | 7,15 | 4 | 0 |
11 | Le Havre AC | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,07 | 0 | 0 |
10 | Le Havre AC | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,04 | 0 | 1 |
9 | Le Havre AC | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 7 | 0 | 7,21 | 0 | 1 |
8 | Le Havre AC | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | FC Lorient | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
7 | FC Lorient | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,07 | 6 | 0 |
6 | FC Lorient | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,36 | 1 | 0 |
5 | FC Lorient | Hạng 1 | 34 (0) | 15 | 8 | 7 | 7,24 | 7 | 0 |
4 | FC Lorient | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,14 | 2 | 0 |
3 | FC Lorient | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
3 | FC Lorient | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
2 | FC Lorient | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
1 | FC Lorient | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 28 (0) | 11 | 10 | 6 | 7,46 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 374 (0) | 105 | 91 | 38 | 7,16 | 34 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th03 2015 | Le Havre AC | ES Troyes AC | 2.8M | James FANCHONE |
14 | 31 Th12 2014 | Stade Brestois 29 | Le Havre AC | 2.1M | James FANCHONE |
13 | 15 Th10 2014 | Le Havre AC | Stade Brestois 29 | 2.9M | James FANCHONE |
8 | 11 Th08 2012 | FC Lorient | Le Havre AC | 3.6M | James FANCHONE |
1 | 8 Th11 2009 | RC Strasbourg Alsace | FC Lorient | 5.2M | James FANCHONE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th08 2012 | 84 | 83 | 1 |
2 Th06 2011 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |