Kelvin MELLOR
73
Chỉ số
3 (Ngày 4 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
25 Th01 1991
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Plymouth Argyle), English Cup (Plymouth Argyle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 25 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,60 | 4 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 25 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,60 | 4 | 0 |
14 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 30 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
13 | Plymouth Argyle | Hạng 5 | 15 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,87 | 4 | 0 |
13 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 73 (0) | 13 | 11 | 2 | 6,56 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Crewe Alexandra | Plymouth Argyle | 506k | Kelvin MELLOR |
12 | 10 Th06 2014 | Không | Crewe Alexandra | 490k | Kelvin MELLOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2020 | 76 | 73 | 3 |
10 Th03 2020 | 77 | 76 | 1 |
10 Th03 2020 | 77 | 75 | 2 |
7 Th08 2018 | 76 | 77 | 1 |
31 Th08 2017 | 75 | 76 | 1 |
10 Th05 2013 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |