Kevan GEORGE
75
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
30 Th01 1990
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Cup (Columbus Crew) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trinidad & Tobago | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trinidad & Tobago | Quốc tế | 38 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,11 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
14 | Columbus Crew | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Columbus Crew | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
12 | Columbus Crew | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Columbus Crew | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
11 | Columbus Crew | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
10 | Columbus Crew | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
9 | Columbus Crew | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
8 | Columbus Crew | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 6 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 55 (0) | 7 | 14 | 0 | 6,18 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 11 Th08 2012 | Không | Columbus Crew | 448k | Kevan GEORGE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2022 | 77 | 75 | 2 |
14 Th06 2013 | 76 | 77 | 1 |
8 Th08 2012 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |