Alex SONG
74
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
9 Th09 1987
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
49k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Cấp 3: Rất không hài lòng Lo lắng vì không được ra sân nhiều. | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Barcelona), Spanish Cup (Barcelona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cameroon | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
15 | Barcelona | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Barcelona | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 137 (0) | 31 | 25 | 4 | 6,88 | 17 | 3 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Barcelona | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Barcelona | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
13 | Barcelona | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,16 | 2 | 0 |
12 | Barcelona | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,47 | 0 | 0 |
11 | Barcelona | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,59 | 1 | 0 |
10 | Barcelona | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
10 | Barcelona | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,24 | 1 | 0 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 5 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
6 | Arsenal | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,04 | 3 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
2 | Arsenal | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
1 | Arsenal | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 245 (0) | 23 | 27 | 5 | 6,98 | 18 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 8 Th10 2012 | Arsenal | Barcelona | 16.3M | Alex SONG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th09 2022 | 76 | 74 | 2 |
14 Th05 2021 | 80 | 76 | 4 |
11 Th10 2019 | 82 | 80 | 2 |
25 Th05 2019 | 85 | 82 | 3 |
15 Th04 2018 | 87 | 85 | 2 |
18 Th06 2017 | 88 | 87 | 1 |
24 Th09 2016 | 89 | 88 | 1 |
27 Th05 2016 | 90 | 89 | 1 |
14 Th07 2015 | 91 | 90 | 1 |
3 Th12 2010 | 90 | 91 | 1 |
11 Th06 2010 | 89 | 90 | 1 |
12 Th12 2009 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |