Simon TIBBLING
80
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
7 Th09 1994
Ngày sinh
562k
Giá
562,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (FC Groningen), Dutch Cup (FC Groningen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Groningen | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,47 | 2 | 0 |
15 | FC Groningen | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | FC Groningen | Cúp Quốc gia Hà Lan | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Groningen | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,47 | 2 | 0 |
14 | FC Groningen | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,05 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 38 (0) | 7 | 4 | 2 | 6,76 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th01 2015 | Djurgårdens IF | FC Groningen | 4.5M | Simon TIBBLING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th05 2023 | 82 | 80 | 2 |
8 Th12 2021 | 83 | 82 | 1 |
31 Th07 2020 | 85 | 83 | 2 |
2 Th10 2015 | 83 | 85 | 2 |
15 Th05 2015 | 82 | 83 | 1 |
8 Th10 2013 | 81 | 82 | 1 |
8 Th06 2013 | 80 | 81 | 1 |
23 Th01 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |