Tiago LENHO
76
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th09 2014)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
27 Th09 1988
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (Leixões SC), Portuguese Cup (Leixões SC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leixões SC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
15 | Leixões SC | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Leixões SC | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leixões SC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
14 | Leixões SC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Leixões SC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th11 2014 | CD Trofense | Leixões SC | 700k | Tiago LENHO |
13 | 17 Th11 2014 | Leixões SC | CD Trofense | 609k | Tiago LENHO |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Leixões SC | 312k | Tiago LENHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th09 2014 | 75 | 76 | 1 |
17 Th11 2013 | 74 | 75 | 1 |
16 Th07 2013 | 73 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |