Johan VOSKAMP
73
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
15 Th10 1984
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Sparta Rotterdam), Dutch Cup (Sparta Rotterdam) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,03 | 6 | 0 |
15 | Sparta Rotterdam | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sparta Rotterdam | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,03 | 6 | 0 |
14 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
13 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,78 | 3 | 0 |
12 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,00 | 3 | 1 |
11 | Sparta Rotterdam | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 150 (0) | 35 | 24 | 6 | 6,93 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th09 2013 | Không | Sparta Rotterdam | 2.6M | Johan VOSKAMP |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th09 2020 | 74 | 73 | 1 |
24 Th05 2020 | 76 | 74 | 2 |
24 Th01 2020 | 78 | 76 | 2 |
24 Th09 2019 | 80 | 78 | 2 |
24 Th05 2019 | 82 | 80 | 2 |
10 Th03 2012 | 79 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |