Birama TOURÉ
84
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
6 Th06 1992
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,193,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (FC Nantes), French Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
14 | FC Nantes | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
13 | FC Nantes | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 30 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th07 2014 | Không | FC Nantes | 4.0M | Birama TOURÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th11 2022 | 83 | 84 | 1 |
11 Th09 2018 | 84 | 83 | 1 |
29 Th06 2017 | 85 | 84 | 1 |
7 Th12 2015 | 84 | 85 | 1 |
6 Th12 2013 | 82 | 84 | 2 |
27 Th05 2013 | 78 | 82 | 4 |
5 Th08 2012 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |