Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Michel VORM

Player retiring at the end of the season.
Michel VORM Photo
Tottenham Hotspur

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Tottenham Hotspur)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 24 Th01 2020)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

20 Th10 1983

Ngày sinh

125k

Giá

125,000

31k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-7-8-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Shield (Tottenham Hotspur), English Cup (Tottenham Hotspur)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Netherlands SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0007,2500
15 Netherlands SMFA World Cup 3 (0)0007,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 38 (0)0037,1100
15 Tottenham Hotspur Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0007,3300
15 Tottenham Hotspur Cúp Quốc gia Anh 6 (0)0017,5000
15 Tottenham Hotspur SMFA Shield 8 (0)0027,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 20 (0)0007,3500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 38 (0) 0 0 37,110 0
14 Tottenham Hotspur Hạng 1 38 (0) 0 0 26,950 0
13 Tottenham Hotspur Bảng H 4 (0) 0 0 16,500 0
13 Tottenham Hotspur Hạng 1 32 (0) 0 0 26,910 0
13 Swansea City Hạng 1 6 (0) 0 0 17,000 0
12 Swansea City Hạng 1 38 (0) 0 0 26,920 0
11 Swansea City Hạng 1 38 (0) 0 0 26,610 0
10 Swansea City Hạng 1 18 (0) 0 0 26,390 0
10 FC Utrecht Hạng 2 20 (0) 0 0 36,950 0
9 FC Utrecht Hạng 2 36 (0) 0 0 67,330 0
8 FC Utrecht Hạng 2 36 (0) 0 0 37,250 0
7 FC Utrecht Hạng 1 36 (0) 0 0 47,280 0
6 FC Utrecht Hạng 2 36 (0) 0 0 37,360 0
5 FC Utrecht Hạng 2 36 (0) 0 0 57,310 0
4 FC Utrecht Hạng 2 36 (0) 0 0 47,000 0
3 FC Utrecht Hạng 2 36 (0) 0 0 27,250 0
2 FC Utrecht Hạng 2 36 (0) 0 0 37,030 0
1 FC Utrecht Hạng 2 36 (0) 0 0 26,970 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu556 (0)00507,0600

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 7 Th08 2014Swansea CityTottenham Hotspur8.3MMichel VORM
1029 Th06 2013FC UtrechtSwansea City8.5MMichel VORM

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th01 20208683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th06 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th12 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th04 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th10 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----