Danny REDMOND
71
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
2 Th03 1991
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-5-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Hamilton Academical), Scottish Cup (Hamilton Academical) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Liên đoàn Scotland | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Quốc gia Scotland | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
14 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,26 | 4 | 0 |
13 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,40 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Hamilton Academical | 1.0M | Danny REDMOND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th04 2019 | 72 | 71 | 1 |
11 Th12 2018 | 73 | 72 | 1 |
11 Th08 2018 | 75 | 73 | 2 |
12 Th11 2016 | 77 | 75 | 2 |
3 Th02 2013 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |