Rafael DELGADO
83
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
13 Th01 1990
Ngày sinh
400k
Giá
400,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Estudiantes de LP), Argentine Shield (Estudiantes de LP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
14 | Independiente | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
14 | Rosario Central | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
13 | Rosario Central | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
12 | Rosario Central | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,27 | 4 | 0 |
11 | Rosario Central | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 93 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,30 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th04 2015 | Independiente | Estudiantes de LP | 2.7M | Rafael DELGADO |
14 | 21 Th01 2015 | Rosario Central | Independiente | 3.8M | Rafael DELGADO |
11 | 6 Th01 2014 | Không | Rosario Central | 1.9M | Rafael DELGADO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th03 2024 | 84 | 83 | 1 |
6 Th02 2018 | 83 | 84 | 1 |
19 Th07 2016 | 82 | 83 | 1 |
1 Th10 2014 | 80 | 82 | 2 |
25 Th10 2013 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |